Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Yết Kiêu - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Đoàn An điều dưỡng 295 Khu B - Ngã 3 bãi xe khu II | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Vạn Bún - Hạt Kiểm Lâm | 10.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Vạn Bún - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Vạn Bún - Nhà nghỉ Hoá Chất | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Vạn Bún - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Lâm Nghiệp (phố Vạn Sơn - Vạn Bún) - Ngã 3 (đường Lý Thái Tổ - Vạn Bún) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Vạn Hoa - Quận Đồ Sơn | Ngã 4 Đoàn 295 (khu B) qua ngã 3 dốc đồi 79 - ngã 3 bãi xe- ngã 3 con Hươu - Pagotdong - Đỉnh đồi CASINO | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 phố Vạn Sơn (qua hạt kiểm lâm) - Ngã 4 Vạn Bún | 9.500.000 | 5.700.000 | 3.800.000 | 2.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường công vụ đê biển 1 - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 đường 353 - Đê biển 1 | 6.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Trung Dũng 4 (Giáp khu đô thị sân Golf) - Quận Đồ Sơn | Nhà bà Xim (Số nhà 37) - Hết nhà ông Ký (Số nhà 21) | 4.000.000 | 3.500.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Trung Dũng 3 (lô 4 + 5) - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Tỉnh (Số nhà 19) - Hết nhà ông Giới (Số nhà 15) | 5.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Trung Dũng 2 (lô 2 + 3) - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Giới (Số nhà 03) - Hết nhà ông Vấn (Số nhà 43) | 6.500.000 | 5.800.000 | 5.100.000 | 3.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Trung Dũng 1 (lô 1) - Quận Đồ Sơn | Nhà ông Dũng (Số nhà 146) - Hết nhà ông Cầm (số nhà 194A) | 8.500.000 | 6.500.000 | 5.500.000 | 4.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Thanh Niên - Quận Đồ Sơn | Đầu đường lô 2 - Cuối đường lô 2 | 7.000.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Thanh Niên - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - đường suối Rồng) - Ngã 3 đường Thanh niên- đường suối Rồng | 8.500.000 | 4.500.000 | 3.400.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Quận Đồ Sơn | Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 12m (phường Ngọc Xuyên) - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Quận Đồ Sơn | Các đường, đoạn đường và ngõ còn lại chưa có tên đường trong bảng giá trên có mặt cắt 43m (phường Ngọc Xuyên) - | 4.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường Phạm Ngọc - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 quán Ngọc - Ngã 3 Cống đá (đường suối Rồng Phạm Ngọc - đường Nghè) | 7.700.000 | 5.390.000 | 4.240.000 | 3.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Đường - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 Lý Thánh Tông (nhà ông Ngãi) qua Trường QLNV - Ngã 3 Nguyễn Hữu Cầu | 5.000.000 | 3.150.000 | 2.000.000 | 1.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Suối Rồng - Quận Đồ Sơn | Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - nhà ông Ninh - số nhà 41 - Ngã 3 (đường suối Rồng - Phạm Ngọc - đường Nghè) - NM bà Bình - số nhà 119 | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.200.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Suối Rồng - Quận Đồ Sơn | Khối đoàn thể - Ngã 3 cột mốc (đường Thanh Niên - suối Rồng) - Nhà bà Thu | 5.400.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Hải Phòng | Quận Đồ Sơn | Suối Rồng - Quận Đồ Sơn | Nhà số 1 đường Suối Rồng - Khối đoàn thể | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |