STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Thị Định (đường nội bộ chợ) | Cầu Sắt Cũ - Ngã ba chợ Rạch Gòi | 5.985.000 | 3.591.000 | 2.394.000 | 1.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Thị Định (đường nội bộ chợ) | Cầu Sắt Cũ - Ngã ba chợ Rạch Gòi | 4.788.000 | 2.872.800 | 1.916.000 | 957.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Thị Định (đường nội bộ chợ) | Cầu Sắt Cũ - Ngã ba chợ Rạch Gòi | 3.591.000 | 2.154.600 | 1.437.000 | 719.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |