STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường vào khu di tích lịch sử “Địa điểm thành lập Ủy ban mặt trận Dân tộc giải phóng Miền Nam tỉnh Cần Thơ” | Cầu Trầu Hôi - Khu di tích lịch sử “Địa điểm thành lập Ủy ban mặt trận Dân tộc giải phóng Miền Nam tỉnh Cần Thơ” | 2.105.000 | 1.263.000 | 842.000 | 421.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường vào khu di tích lịch sử “Địa điểm thành lập Ủy ban mặt trận Dân tộc giải phóng Miền Nam tỉnh Cần Thơ” | Cầu Trầu Hôi - Khu di tích lịch sử “Địa điểm thành lập Ủy ban mặt trận Dân tộc giải phóng Miền Nam tỉnh Cần Thơ” | 1.263.000 | 757.800 | 506.000 | 252.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường vào khu di tích lịch sử “Địa điểm thành lập Ủy ban mặt trận Dân tộc giải phóng Miền Nam tỉnh Cần Thơ” | Cầu Trầu Hôi - Khu di tích lịch sử “Địa điểm thành lập Ủy ban mặt trận Dân tộc giải phóng Miền Nam tỉnh Cần Thơ” | 1.684.000 | 1.011.000 | 673.600 | 336.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |