Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Lê Hồng Phong (Đường tỉnh 926B) | Qốc lộ 61C - Kênh Xáng Xà No | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường vào khu tập thể cầu đường | Cả tuyến - | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Lộ mới Ba Ngoan | Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 61) - Sông Láng Hầm | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Khu dân cư vượt lũ 7.000 | Cả khu - | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện chợ 7.000) | Đoạn 7.000 - Đoạn 8.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện chợ 7.000) | Đoạn 6.000 - Đoạn 7.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đê bao Ô Môn - Xà No (đối diện chợ 7.000) | Đoạn 5.000 - Đoạn 6.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Hương Lộ 12 | Kênh 7.000 - Cách Mạng Tháng Tám (kênh 8000) | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Hương Lộ 12 | Ranh Khu Thương mại 7.000 - Kênh 7.000 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Võ Thị Sáu (Đường Hương lộ 12 cũ) | Đoạn 6.500 - Hết khu thương mại 7.000 | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.320.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Võ Thị Sáu (Đường Hương lộ 12 cũ) | Đoạn 6.000 - Đoạn 6.500 | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Võ Thị Sáu (Đường Hương lộ 12 cũ) | Đoạn 5.000 - Đoạn 6.000 | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Quốc lộ 61C | Kênh 5000 - Kênh 8000 (Ranh xã Vị Bình, huyện Vị Thủy) | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Quốc lộ 61C | Ranh xã Nhơn Nghĩa A - Kênh Tân Hiệp (ranh thị trấn Một Ngàn) | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.500.000 | 750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Các tuyến lộ giao thông thuộc các ấp của thị trấn Rạch Gòi | Ấp: Xáng Mới C, Thị Tứ - | 1.792.000 | 1.076.000 | 716.800 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Các tuyến lộ giao thông thuộc các ấp của thị trấn Rạch Gòi | Ấp: Láng Hầm, Láng Hầm A, Xáng Mới, Xáng Mới A, Xáng Mới B - | 1.470.000 | 882.000 | 588.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Chợ Rạch Gòi | Các đường nội bộ chưa có tên đường - | 2.250.000 | 1.350.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Nguyễn Thị Định (đường nội bộ chợ) | Cầu Sắt Cũ - Ngã ba chợ Rạch Gòi | 5.985.000 | 3.591.000 | 2.394.000 | 1.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Phan Văn Trị (đường nội bộ chợ) | Nguyễn Thị Định (cầu sắt cũ) - Cầu Vinh 2 | 5.985.000 | 3.591.000 | 2.394.000 | 1.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường nội bộ chợ) | Nguyễn Thị Định (cầu sắt cũ) - Cầu Vinh 1 | 5.985.000 | 3.591.000 | 2.394.000 | 1.197.000 | 0 | Đất ở đô thị |