STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Xã Tân Phú Thạnh | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Xã Tân Phú Thạnh | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Xã Tân Phú Thạnh | Đất chăn nuôi tập trung - | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Xã Tân Phú Thạnh | - | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Xã Tân Phú Thạnh | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
6 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Xã Tân Phú Thạnh | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Xã Tân Phú Thạnh | Đất trồng cây hàng năm khác - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |