Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư thị trấn Vĩnh Viễn phục vụ dự án thành phần đoạn Hậu Giang - Cà Mau thuộc dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam, phía Đông giai đoạn 2021 - 2026 | Đường số 1 (lộ giới 15m) - | 2.485.000 | 1.491.000 | 994.000 | 497.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
42 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư thị trấn Vĩnh Viễn phục vụ dự án thành phần đoạn Hậu Giang - Cà Mau thuộc dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam, phía Đông giai đoạn 2021 - 2025 | Đường tỉnh 931 (áp dụng trong phạm vi Khu tái định cư) - | 2.605.000 | 1.563.000 | 1.042.000 | 521.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
43 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến kênh Trâm bầu (thị trấn Vĩnh Viễn) | Ngã tư Bảy Phước - Bến đò Năm điện cũ (Sông nước đục) | 1.133.000 | 679.800 | 454.000 | 226.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
44 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến đê kênh Trâm Bầu (thị trấn Vĩnh Viễn) | Ngã Tư Cái Nhào - Cầu Lộ Lớn | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
45 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Bắc Cây Điệp (ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu kênh 13 - Ngã tư Củ Tre | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
46 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Bắc kênh Ngang (thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu Kênh 13 - Ngã ba Kênh Nhà Thờ | 648.000 | 388.800 | 260.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
47 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Sông Cái lớn (Sông nước đục) (thị trấn Vĩnh Viễn) | Cống Kênh Trực Thăng - Đến Bến đò kênh Mới | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
48 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Tây kênh củ tre | Đường Nội ô trung tâm huyện - Cầu Hai Quyền (Đường tỉnh 930) | 1.620.000 | 972.000 | 648.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
49 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường nuôi trồng thủy sản | Kênh 13 - Giáp ranh xã Thuận Hưng | 1.133.000 | 679.800 | 454.000 | 226.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
50 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường kênh lộ lớn (thị trấn Vĩnh Viễn) | Đường Nội ô trung tâm huyện - Đường tỉnh 930 | 1.620.000 | 972.000 | 648.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
51 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường dẫn lên Cầu Số 1 vào Khu Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Hậu Giang (thị trấn Vĩnh Viễn) | Suốt tuyến - | 2.295.000 | 1.377.000 | 918.000 | 459.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
52 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến kênh Mười Thước (thị trấn Vĩnh Viên) | Từ Trường THPT Tây Đô - Ngã 5 Ý | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
53 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường Sông nước đục (ấp 2, thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu kênh Chính Quyền - Đường nuôi trồng thủy sản (Ranh xã Thuận Hưng) | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
54 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường Sông nước đục (ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu Đường Huyện Đội cũ - Ngã Ba kênh Cả Dứa (ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn) | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 225.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
55 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn | Đường số NB1, NB2, NB3, NB4 lộ giới 13m - | 1.824.000 | 1.095.000 | 729.600 | 364.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
56 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn | Đường số B2 lộ giới 17,5m - | 1.824.000 | 1.095.000 | 729.600 | 364.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
57 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn | Đường số 1 lộ giới 30m - | 2.189.000 | 1.314.000 | 875.600 | 437.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
58 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Kênh Mười Thước - Song nước trong | 1.887.000 | 1.133.000 | 754.800 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
59 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Kênh Mười Thước | 2.610.000 | 1.566.000 | 1.044.000 | 522.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
60 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Cầu Trâm Bầu - Cầu Vịnh Chèo | 1.887.000 | 1.133.000 | 754.800 | 378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |