Trang chủ page 146
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu tái định cư thị trấn Nàng Mau phục vụ Dự án xây dựng công trình đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông, giai đoạn 2021 - 2025 | Đường Nguyễn Chí Thanh (đoạn từ Đường số D14 đến Đường số N1) - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2902 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số D1, D2 (đoạn từ Đường số N8 đến Đường số N10) - | 2.006.000 | 1.203.600 | 803.000 | 402.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2903 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số N10 (đoạn từ Đường số D14 đến Đường số D1) - | 2.475.000 | 1.485.000 | 990.000 | 495.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2904 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số N8 (đoạn từ Đường số D14 đến Đường Nguyễn Tri Phương) - | 2.475.000 | 1.485.000 | 990.000 | 495.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2905 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số D14 (đoạn từ Đường số N8 đến Đường số N10) - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2906 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Tri Phương (đoạn từ Đường Nguyễn Chí Thanh đến Đường số N8) - | 2.750.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | 550.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2907 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Chí Thanh (đoạn từ Đường số D14 đến Đường Nguyễn Tri Phương) - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2908 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu dân cư tự cải tạo phù hợp quy hoạch đất ở liền kề Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thuỷ | Đường số D1 (đoạn từ Đường Nguyễn Chí Thanh đến Đường số N10) - | 2.006.000 | 1.203.600 | 803.000 | 402.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2909 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu dân cư tự cải tạo phù hợp quy hoạch đất ở liền kề Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thuỷ | Đường Nguyễn Chí Thanh (đoạn từ Đường Nguyễn Tri Phương đến Đường số D1) - | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2910 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 2) | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng (không áp dụng các nền mặt tiền đường số 11) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2911 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 2) | Các nền mặt tiền đường số 11 - | 4.080.000 | 2.448.000 | 1.632.000 | 816.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2912 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 1) | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng (không áp dụng các nền mặt tiền Đường số 1A; Đường Phan Đình Phùng) - | 2.999.000 | 1.800.000 | 1.199.600 | 599.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2913 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 1) | Các nền mặt tiền: Đường số 1A; Đường Phan Đình Phùng - | 3.005.000 | 1.803.000 | 1.202.000 | 601.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2914 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Chí Thanh | Ngô Quốc Trị - Nguyễn Tri Phương | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2915 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Lộ làng | Nguyễn Tri Phương - Giáp ranh xã Vị Thủy | 1.771.000 | 1.062.600 | 709.000 | 355.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2916 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Hùng Vương nối dài | Ranh lô (nền) Nguyễn Văn Tiềm - Hết ranh Khu dân cư giáo viên | 2.091.000 | 1.254.600 | 837.000 | 419.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2917 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Nội vi Khu dân cư giáo viên | Các đường nội bộ trong khu - | 1.771.000 | 1.062.600 | 709.000 | 355.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2918 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 30 Tháng 4 - Nguyễn Tri Phương | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2919 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường bờ xáng Nàng Mau | Cầu Nàng Mau - Kênh Ba Soi | 1.419.000 | 852.000 | 567.600 | 283.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2920 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường ấp 5 - thị trấn Nàng Mau | Nguyễn Tri Phương - Ranh xã Vị Thắng | 1.419.000 | 852.000 | 567.600 | 283.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |