Trang chủ page 160
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3181 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại xã Vĩnh Thuận Tây | Các lô (nền) còn lại (không áp dụng đối với các lô (nền) tái định cư) - | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3182 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại xã Vĩnh Thuận Tây | Lô A1, A2, A7 - | 3.920.000 | 2.352.000 | 1.568.000 | 784.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3183 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Cụm dân cư vượt lũ xã Vị Thanh | Các lô (nền) tái định cư và các lô nền còn lại - | 1.968.000 | 1.180.800 | 788.000 | 393.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3184 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Chín Thước | Nhà máy ông Bảy - Kênh 13.000 nhỏ | 560.000 | 336.000 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3185 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường công vụ kênh Ba Liên | Ranh thành phố Vị Thanh - Quốc lộ 61C | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3186 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường công vụ kênh 3 Hiếu (không áp dụng đối với lô (nền) thuộc cụm dân cư vượt lũ xã Vị Đông) | Đường tỉnh 931B - Quốc lộ 61C | 1.280.000 | 768.000 | 512.000 | 256.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3187 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh xáng Nàng Mau 2 | Quốc lộ 61 - Hết Khu du lịch sinh thái Việt Úc - Hậu Giang | 1.800.000 | 1.080.000 | 720.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3188 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường vào Nông Trường Tràm xã Vĩnh Tường | Quốc lộ 61 - Hết Khu du lịch sinh thái Việt Úc - Hậu Giang | 1.944.000 | 1.167.000 | 777.600 | 388.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3189 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường trục giữa xã Vĩnh Thuận Tây | Kênh trường học - Hết Khu Thương mại của xã Vĩnh Thuận Tây | 2.695.000 | 1.617.000 | 1.078.000 | 539.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3190 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu dân cư và tái định cư xã Vị Trung | Cả khu - | 2.148.000 | 1.288.800 | 860.000 | 429.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3191 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vĩnh Tường | Khu vực trong chợ - | 1.824.000 | 1.095.000 | 729.600 | 364.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3192 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vĩnh Tường | Dãy phố mặt tiền đường nhựa - | 2.333.000 | 1.399.800 | 934.000 | 466.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3193 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vĩnh Trung | Khu vực trong chợ - | 2.218.000 | 1.330.800 | 888.000 | 444.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3194 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Thanh | Khu vực trong chợ - | 2.636.000 | 1.581.600 | 1.055.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3195 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Thanh | Mặt tiền Đường tỉnh 931B - | 3.560.000 | 2.136.000 | 1.424.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3196 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Chợ xã Vị Đông | Khu vực trong chợ - | 2.196.000 | 1.317.600 | 879.000 | 440.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3197 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đê bao Ô Môn - Xà No | Kênh Bà Bảy - Kênh 8.000 | 576.000 | 345.600 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3198 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đê bao Ô Môn - Xà No | Kênh Lò Rèn - Kênh Bà Bảy | 624.000 | 375.000 | 249.600 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3199 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đê bao Ô Môn - Xà No | Ranh thành phố Vị Thanh - Kênh Lò Rèn | 883.000 | 529.800 | 354.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3200 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường thị trấn Nàng Mau đi xã Vĩnh Thuận Tây | Kênh Nhà Thờ - Kênh Giải Phóng | 1.780.000 | 1.068.000 | 712.000 | 356.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |