Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 927C | Ranh xã Phú Tân - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 4.720.000 | 2.832.000 | 1.888.000 | 944.000 | 0 | Đất ở đô thị |
962 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường về xã Phú An (cũ) | Cầu Cơ Ba (Cầu Bảy Mộc cũ) - Ranh xã Đông Thạnh (giáp với thị trấn Ngã Sáu) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
963 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu trung tâm thương Mại Ngã Sáu | Cả khu - | 7.260.000 | 4.356.000 | 2.904.000 | 1.452.000 | 0 | Đất ở đô thị |
964 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Võ Thị Sáu | Suốt tuyến - | 5.516.000 | 3.309.600 | 2.207.000 | 1.104.000 | 0 | Đất ở đô thị |
965 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Lý Tự Trọng | Suốt tuyến - | 5.516.000 | 3.309.600 | 2.207.000 | 1.104.000 | 0 | Đất ở đô thị |
966 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Ngô Hữu Hạnh | Suốt tuyến - | 5.516.000 | 3.309.600 | 2.207.000 | 1.104.000 | 0 | Đất ở đô thị |
967 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Việt Dũng | Suốt tuyến - | 5.516.000 | 3.309.600 | 2.207.000 | 1.104.000 | 0 | Đất ở đô thị |
968 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu tái định cư và dân cư thị trấn Ngã Sáu | Cả khu (trừ các tuyến đường đã ban hành bảng giá đất) - | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.535.000 | 1.268.000 | 0 | Đất ở đô thị |
969 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Quốc lộ Nam Sông Hậu | Cầu Mái Dầm - Cầu Cái Côn | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
970 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Quốc lộ Nam Sông Hậu | Cầu Ngã Bát - Cầu Mái Dầm | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
971 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Quốc lộ Nam Sông Hậu | Cầu Cái Dầu - Cầu Ngã Bát | 6.750.000 | 4.050.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
972 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu dân cư vượt lũ xã Phú Hữu A (nay là thị trấn Mái Dầm) | Các thửa đất tiếp giáp Khu dân cư vượt lũ Thị trấn Mái Dầm (không thuộc các lô nền khu dân cư vượt lũ Thị Trấn Mái Dầm) - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
973 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu dân cư vượt lũ xã Phú Hữu A (nay là thị trấn Mái Dầm) | Cả khu (không áp dụng đối với các lô nền mặt tiền Đường tỉnh 925) - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
974 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường về thị trấn Mái Dầm | Cầu Thông Thuyền - Chợ Mái Dầm | 5.198.000 | 3.118.800 | 2.080.000 | 1.039.600 | 0 | Đất ở đô thị |
975 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Đồng Khởi | Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Cầu Kênh Tân Quới | 4.375.000 | 2.625.000 | 1.750.000 | 875.000 | 0 | Đất ở đô thị |
976 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Đồng Khởi | Cầu Xẻo Chồi - Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.640.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
977 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Đường 3 Tháng 2 - Hùng Vương | 7.920.000 | 4.752.000 | 3.168.000 | 1.584.000 | 0 | Đất ở đô thị |
978 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Cầu Cái Muồng (mới) - Đồng Khởi | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.640.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
979 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu Dân cư - Thương mại Thiện Phúc (gồm khu cũ và khu mới) | Cả khu (không áp dụng đối với các lô nền mặt tiền đường Hùng Vương) - | 7.920.000 | 4.752.000 | 3.168.000 | 1.584.000 | 0 | Đất ở đô thị |
980 | Hậu Giang | Huyện Châu Thành | Khu Dân cư vượt lũ Ngã Sáu - giai đoạn 1 | Các thửa đất tiếp giáp Khu Dân cư vượt lũ Ngã Sáu - giai đoạn 1 (không thuộc các lô nền khu dân cư vượt lũ Ngã Sáu - giai đoạn 1) - | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |