Trang chủ page 86
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Tây kênh củ tre | Đường Nội ô trung tâm huyện - Cầu Hai Quyền (Đường tỉnh 930) | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1702 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường nuôi trồng thủy sản | Kênh 13 - Giáp ranh xã Thuận Hưng | 1.887.000 | 1.133.000 | 754.800 | 378.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1703 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường kênh lộ lớn (thị trấn Vĩnh Viễn) | Đường Nội ô trung tâm huyện - Đường tỉnh 930 | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1704 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường dẫn lên Cầu Số 1 vào Khu Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Hậu Giang (thị trấn Vĩnh Viễn) | Suốt tuyến - | 3.825.000 | 2.295.000 | 1.530.000 | 765.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1705 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến kênh Mười Thước (thị trấn Vĩnh Viên) | Từ Trường THPT Tây Đô - Ngã 5 Ý | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1706 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường Sông nước đục (ấp 2, thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu kênh Chính Quyền - Đường nuôi trồng thủy sản (Ranh xã Thuận Hưng) | 1.250.000 | 750.000 | 500.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1707 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến Đường Sông nước đục (ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn) | Đầu Đường Huyện Đội cũ - Ngã Ba kênh Cả Dứa (ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn) | 1.250.000 | 750.000 | 500.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1708 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn | Đường số NB1, NB2, NB3, NB4 lộ giới 13m - | 3.040.000 | 1.824.000 | 1.216.000 | 608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1709 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn | Đường số B2 lộ giới 17,5m - | 3.040.000 | 1.824.000 | 1.216.000 | 608.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1710 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu tái định cư ấp 3, thị trấn Vĩnh Viễn | Đường số 1 lộ giới 30m - | 3.648.000 | 2.188.800 | 1.460.000 | 729.600 | 0 | Đất ở đô thị |
1711 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Kênh Mười Thước - Song nước trong | 3.145.000 | 1.887.000 | 1.258.000 | 629.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1712 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Kênh Mười Thước | 4.350.000 | 2.610.000 | 1.740.000 | 870.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1713 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Cầu Trâm Bầu - Cầu Vịnh Chèo | 3.145.000 | 1.887.000 | 1.258.000 | 629.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1714 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường tỉnh 931 | Đường tỉnh 930 - Cầu Trâm Bầu | 4.350.000 | 2.610.000 | 1.740.000 | 870.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1715 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Kênh Củ Tre | Đường tỉnh 930 - Sông Nước Đục | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1716 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường Kênh Củ Tre | Đường nội ô trung tâm huyện - Đường tỉnh 930 | 1.080.000 | 648.000 | 432.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1717 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu dân cư thương mại xã Vĩnh Viễn (Nay là thị trấn Vĩnh Viễn) | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1718 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Khu dân cư thương mại xã Vĩnh Viễn (Nay là thị trấn Vĩnh Viễn) | Đường nội ô trung tâm huyện - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1719 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Đường nội ô trung tâm huyện | Đầu đường tránh 930 - Cuối đường tránh 930 | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1720 | Hậu Giang | Huyện Long Mỹ | Tuyến kênh Trực Thăng (Lộ xi măng 3,5) | Kênh Trực Thăng - Cống Ngăn Mặn (Sông nước Đục) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 375.000 | 0 | Đất ở đô thị |