Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Tiến | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 101.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
902 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Hỏa Lựu | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 101.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
903 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Tân Tiến | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
904 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Xã Vị Tân | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
905 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Phường VII | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 148.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
906 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | Phường V | Đất sông, ngòi, kênh, rạch và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 157.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |