Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Văn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Từ đầu tổ dân phố Văn (nhà ông Cươm) - đến hết các hộ giáp Chi trường Mầm Non tổ dân phố Văn; | 1.320.000 | 968.000 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
42 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 4 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | các đường xương cá có rải vật liệu cứng còn lại của Tiểu khu IV (bao gồm cả các tuyến đường ngang song song với QL15 khu núi Pù Chiều, thuộc địa phận - | 1.320.000 | 968.000 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
43 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ sau nhà số 13 (ông Mạnh - Giáo dục) - đến hết nhà số 21 (ông Lân) | 1.320.000 | 968.000 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
44 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đạt Quỳnh - đến cổng phụ nhà bà Thuộc | 1.320.000 | 968.000 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
45 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 163 (ông Quyển) - đến hết nhà ông Quý Đào | 1.320.000 | 968.000 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
46 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tổ dân phố Chiềng Sại - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Các đường xương cá (song song với QL15) nối từ tuyến 1 sang tuyến 5 - | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
47 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Đòa - đến khu ruộng Chiềng Sại | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
48 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà Trưởng Hoài - đến hết nhà Thắng Hương | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
49 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Minh Liên - đến hết nhà Hiếu Bích | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
50 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà ông Sơn (cạnh điện máy Bình Dân) - đến giáp nghĩa địa Chiềng Sại | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
51 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Huế Lùng và sau nhà Oanh Đô - đến chân núi Pù Chiều | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
52 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà bà Lan Soát - đến chân núi Pù Chiều | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
53 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau (nhà bà Tiều) - đến trường THCS Nguyễn Tất Thành, từ sau nhà ông Chòng đến chân núi Pù Chiều | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
54 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 201 (ông Thọ Hạnh) - đến chân núi đường lên Hang Chiều | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
55 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ sau nhà số 130 (ông Hà Tuyết) - đến hết nhà số 142 (ông Thấm) | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
56 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà ông Đình Huệ - đến nhà ông Cơ Hằng | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
57 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 4: Từ sau cửa hàng Vietel (giáp chợ) - đến nhà ông Giáp Quý | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
58 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 3 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Tiểu khu 3: Đường từ sau nhà số 85 (nhà ông Cửu) - đến hết nhà số 95 (nhà ông Quán Bể); | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
59 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | từ nhà số 127 (nhà Duy Xa) - đến giáp nhà số 163 (ông Quyển); | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
60 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Tiểu khu 1 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mai Châu | Đường từ nhà số 122 (bà Liên) - đến giáp nhà số 14 (ông Giang Phương) | 2.420.000 | 1.760.000 | 1.155.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |