STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi trường THCS Kim Đồng - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | từ ngã ba với QL6 (cạnh nhà ông Bình) - đến cổng trường THCS Kim Đồng | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 884.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường đi Mỹ Hòa - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | (từ ngã ba với đường QL6) - đến hết đất nhà bà Đàn (cạnh ngã ba đường đi khu dân cư K850) | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 884.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường bê tông vành đai thị trấn - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Mãn Đức | đoạn đường từ nhà ông Hải Nâng - đến cầu Khoang Môn | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 884.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường đôi từ ngã ba với đường QL12B - đến sân vận động trung tâm huyện | 3.640.000 | 2.600.000 | 1.976.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | từ nhà bà Ngọ (đường rẽ vào khu Mường Định) - đến tiếp giáp xã Tử Nê (đất Trạm Thực nghiệm lâm nghiệp) | 3.640.000 | 2.600.000 | 1.976.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) - đến tiếp giáp xã Nhân Mỹ | 3.640.000 | 2.600.000 | 1.976.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường vành đai thị trấn đoạn từ ngã ba tiếp giáp với QL6 (cạnh trạm biến áp khu 6) - đến hết đất nhà ông Hải Nâng | 3.640.000 | 2.600.000 | 1.976.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường vành đai thị trấn - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Mãn Đức | đoạn đường từ ngã ba cạnh Ban chỉ huy quân sự huyện - đến cầu Khoang Môn | 3.640.000 | 2.600.000 | 1.976.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường QL6 từ đường vào khu Mường Cộng - đến đường rẽ vào khu Đoàn Kết (cạnh nhà ông Thông Tú hướng đi Hòa Bình) | 6.760.000 | 3.432.000 | 2.860.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến Quốc lộ 12B- Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc - đến đường rẽ vào khu Mường Định (cạnh nhà bà Ngọ) | 6.760.000 | 3.432.000 | 2.860.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Mãn Đức | từ đường rẽ vào khu Đồng Văn - đến đường rẽ vào khu đồng Tiến (đối diện đất nhà ông Hà xã Nhân Mỹ) | 6.760.000 | 3.432.000 | 2.860.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường QL12B từ đường rẽ vào đơn vị D743 - đến đường rẽ vào trường THPT Tân Lạc (hướng đi Lạc Sơn) | 8.320.000 | 6.760.000 | 4.992.000 | 3.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường QL6 từ đường vào sân vận động cũ - đến đường rẽ vào khu Mường Cộng (hướng đi Hòa Bình) | 8.320.000 | 6.760.000 | 4.992.000 | 3.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Mãn Đức | Tuyến đường QL6 từ Cầu I - đến đường rẽ vào khu Đồng Văn (hướng đi Sơn La) | 8.320.000 | 6.760.000 | 4.992.000 | 3.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | Từ Bục tròn ngã ba - đến đường rẽ vào đơn vị D743 và hết đất nhà ông Dị | 10.920.000 | 8.216.000 | 6.032.000 | 4.940.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | Từ Bục tròn ngã ba - đến đường vào sân vận động cũ | 10.920.000 | 8.216.000 | 6.032.000 | 4.940.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Tuyến đường QL6 - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Mãn Đức | Từ Bục tròn ngã ba - đến cầu I (Đường Hòa Bình - Sơn La) | 10.920.000 | 8.216.000 | 6.032.000 | 4.940.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Khu nhà ở Shophouse Chiềng Khến, thị trấn Mãn Đức | Nhóm các thửa đất ở Shophouse tiếp giáp đường quy hoạch 13m - | 24.339.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Khu nhà ở Shophouse Chiềng Khến, thị trấn Mãn Đức | Nhóm các thửa đất ở Shophouse tiếp giáp đường Quốc lộ 12B - | 31.542.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Khu dân cư mới thị trấn Mãn Đức | Đường phố loại D2: Mặt cắt từ 13m đến 20m - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |