Trang chủ page 143
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2841 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường 12C - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Bo | từ ngã ba đường 12B - đến ngầm suối Cháo | 6.860.000 | 3.038.000 | 1.666.000 | 1.036.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2842 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Bo | Đoạn từ hộ ông Bùi Trường Minh (giáp nhà văn hoá khu Bo) - đến cầu Lạng | 7.840.000 | 3.528.000 | 2.646.000 | 1.372.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2843 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Bo | tiếp giáp xã Vĩnh Đồng - đến ngã ba đi vào khu du lịch suối khoáng | 7.840.000 | 3.528.000 | 2.646.000 | 1.372.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2844 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường vào khu du lịch suối khoáng khu Mớ Đá - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Bo | từ ngã ba giao đường 12B - đến Nhà nghỉ suối Khoáng | 11.760.000 | 8.232.000 | 4.704.000 | 2.352.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2845 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Bo | từ đường vào khu du lịch Suối Khoáng - đến hết Nhà văn hoá Khu Bo | 11.760.000 | 8.232.000 | 4.704.000 | 2.352.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2846 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Các tuyến đường ngõ còn lại thuộc địa giới hành chính thị trấn Bo - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Bo | - | 672.000 | 406.000 | 273.000 | 140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2847 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường liên xã - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Bo | từ đầu ngầm khu Bãi - đến tiếp giáp xã Kim Bôi | 672.000 | 406.000 | 273.000 | 140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2848 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Bo | Đoạn điểm đầu là hộ ông Bùi Minh Lượng khu Lục Đồi đi đường liên xã Kim Tiến cũ (nay là xã Kim Bôi) - đến điểm cuối là hộ bà Quách Thị Thi | 2.016.000 | 1.344.000 | 812.000 | 539.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2849 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đoạn tái định cư khu Mớ Khoắc - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Bo | điểm đầu là hộ ông Bùi Tiến Cõi - đến hết hai bên đường điểm cuối là hộ ông Bùi Văn Dũng | 2.016.000 | 1.344.000 | 812.000 | 539.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2850 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường cụm bê tông - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Bo | từ hộ bà Bùi Thị Miến, hộ ông Quách Thanh Nghị khu Lạng - đến điểm cuối hộ ông Bùi Văn Thiết khu Bãi | 2.016.000 | 1.344.000 | 812.000 | 539.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2851 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Tuyến T - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Bo | từ ao cá hộ ông Vương, khu Nội Sung - đến tiếp giáp xã Xuân Thủy | 2.016.000 | 1.344.000 | 812.000 | 539.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2852 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường bê tông khu Hoa Lư, khu Đồng Tiến, khu Đoàn Kết, khu Thái Bình, Khu Thành Công, khu Thống Nhất - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Bo | - | 2.016.000 | 1.344.000 | 812.000 | 539.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2853 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường bê tông cụm dân cư nhà nghỉ khu Mớ Đá - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Bo | - | 2.016.000 | 1.344.000 | 812.000 | 539.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2854 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường vào trung tâm Chính trị huyện - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | - | 5.152.000 | 2.464.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2855 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | giao ngã ba đi ngầm Bo - đến tiếp giáp xã Trung Bì (cũ) | 5.152.000 | 2.464.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2856 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | Tuyến T ngã ba giao nhau đường 12B - đến ao cá hộ ông Vương, khu Nội Sung | 5.152.000 | 2.464.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2857 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường đi Nước Chải - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | từ ngầm Nước Chải - đến tiếp giáp xóm Cốc, xã Vĩnh Đồng | 5.152.000 | 2.464.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2858 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường vào Trung tâm Y tế huyện - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | - | 5.152.000 | 2.464.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2859 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | Đường từ ngã ba đi xã Kim Tiến (cũ) - đến tiếp giáp xóm Đồi, xã Kim Bôi | 5.152.000 | 2.464.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2860 | Hòa Bình | Huyện Kim Bôi | Đường 12C - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Bo | từ ngầm Suối Cháo - đến tiếp giáp xóm Vố, xã Kim Bôi | 5.152.000 | 2.464.000 | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |