Trang chủ page 196
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3901 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường tỉnh lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ thửa đất số 148 (xy: 2278189,466162), thửa số 189 (xy: 2278138,466171) - đến hết thửa đất số 214, tờ bản đồ số 73 (xy: 2278085,466085) | 3.185.000 | 2.639.000 | 2.093.000 | 1.274.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3902 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ ngã ba vòng hoa thị trấn, thửa đất số 148, tờ bản đồ số 73 (xy: 2278189,466162) - đi Chợ bến (hết địa giới hành chính Thị trấn) | 3.185.000 | 2.639.000 | 2.093.000 | 1.274.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3903 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | các thửa đất số 148 (xy: 2278189, 466162), thửa số 189 (xy: 2278138,466171), thửa số 183 (xy: 2278157,466161), thửa số 142 (xy: 2278202, 466180) tờ bả - | 4.095.000 | 3.549.000 | 3.003.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3904 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ thửa đất ở nhà bà Vũ Thị Thanh Vân (xy: 2277618, 467412) - đến ngã ba vòng hoa thị trấn | 4.095.000 | 3.549.000 | 3.003.000 | 1.820.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3905 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Chi Nê | các trục đường còn lại không thuộc các đường phố đã nêu ở trên - | 403.000 | 332.000 | 260.000 | 202.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3906 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Chi Nê | Các tuyến đường còn lại thuộc các Thôn Ngai Long, Chéo Vòng, Đồi Hoa, Đồng Bầu - | 403.000 | 332.000 | 260.000 | 202.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3907 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Chi Nê | Tuyến đường ven chân đồi Hoa và khu đồi Tre - | 403.000 | 332.000 | 260.000 | 202.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3908 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Chi Nê | Các tuyến đường thuộc khu dân cư số 5, 13 - | 403.000 | 332.000 | 260.000 | 202.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3909 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Chi Nê | Đoạn đường từ QL21A đi qua cầu ông Hiếu - đến cống Sòng Bi thôn Ngai Long. (đã trừ các đường đã quy định tại các đường phố nói trên) | 702.000 | 559.000 | 455.000 | 358.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3910 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Chi Nê | Đoạn đường từ QL21A (Cầu Chéo) đi xứ đồng Mắt Ngọc - đến ngã 3 nhà văn hóa thôn Đồi Hoa | 702.000 | 559.000 | 455.000 | 358.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3911 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Chi Nê | Các tuyến đường thuộc khu vực UBND xã Lạc Long cũ - | 702.000 | 559.000 | 455.000 | 358.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3912 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Chi Nê | đoạn đường từ cầu xi măng (cổng trường Cơ điện Tây Bắc) - đến hộ ông Vũ Văn Bằng thuộc khu 13 | 702.000 | 559.000 | 455.000 | 358.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3913 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Chi Nê | Các trục đường xương cá có mặt đường từ 2,5m trở lên thuộc các khu dân cư số 1 2 3 4 7 8 9 10 11 12 - | 702.000 | 559.000 | 455.000 | 358.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3914 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Chi Nê | Các trục đường thuộc khu vực Bãi Miện - Khu dân cư số 1. (đã trừ các thửa đất thuộc đường phố nói trên trên) - | 1.040.000 | 806.000 | 605.000 | 507.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3915 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Chi Nê | Các trục đường xương cá có mặt đường từ 3,5m trở lên sâu 120m nằm trong khoảng Đường phố loại 3,4,5 - | 1.040.000 | 806.000 | 605.000 | 507.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3916 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Chi Nê | Các trục đường thuộc xóm sân vận động cũ - | 1.040.000 | 806.000 | 605.000 | 507.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3917 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Chi Nê | Đường nhà văn hóa Khu 1 đi trụ sở UNND thị trấn Chi Nê - đến cống qua đường, đường số 7 (hộ ông Nguyễn Ngọc Lượng) | 2.275.000 | 1.638.000 | 1.001.000 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3918 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường QL21A - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Chi Nê | phần diện tích đất từ Cầu Chéo thôn Chéo Vòng - đến hết địa giới hành chính thị trấn Chi Nê (tiếp giáp với xã Phú Nghĩa) | 2.275.000 | 1.638.000 | 1.001.000 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3919 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Chi Nê | Đường từ ngã 4 phòng Giáo Dục - đến ngã 3 hộ ông Phạm Ngọc Minh | 3.003.000 | 2.184.000 | 1.456.000 | 1.183.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3920 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Chi Nê | Các trục đường xương cá có mặt đường từ 3,5m trở lên vào sâu 120m nằm trong khoảng Đường phố loại 2. (đã trừ các thửa đất thuộc đường phố nói trên) - | 3.003.000 | 2.184.000 | 1.456.000 | 1.183.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |