Trang chủ page 235
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4681 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hịch | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4682 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tòng Đậu | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4683 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Chiềng Châu | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4684 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Thị trấn Mai Châu | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4685 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Tân Thành | - | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4686 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Pà Cò | - | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4687 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Hang Kia | - | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4688 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Cun Pheo | - | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4689 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Thành Sơn | - | 8.000 | 7.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4690 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Sơn Thủy | - | 8.000 | 7.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4691 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Xăm Khòe | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4692 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Bao La | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4693 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Đồng Tân | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4694 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Nà Phòn | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4695 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hạ | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4696 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Vạn Mai | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4697 | Hòa Bình | Huyện Mai Châu | Xã Mai Hịch | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 4698 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 4 - | 99.000 | 94.000 | 88.000 | 83.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4699 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 3 - | 110.000 | 99.000 | 94.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4700 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 2 - | 143.000 | 121.000 | 110.000 | 94.000 | 0 | Đất ở nông thôn |