Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 42
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Hòa Bình
Trang 42
Bảng giá đất tại Hòa Bình năm 2025 | Trang 42
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình (Văn bản sửa đổi bổ sung số
01/2025/QĐ-UBND
ngày 01/01/2025 của UBND tỉnh Hòa Bình)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
821
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ
từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang
9.870.000
7.952.000
6.440.000
3.976.000
0
Đất TM-DV đô thị
822
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ
-
9.870.000
7.952.000
6.440.000
3.976.000
0
Đất TM-DV đô thị
823
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường Hữu Nghị - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ
-
13.440.000
11.340.000
9.520.000
6.860.000
0
Đất TM-DV đô thị
824
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ
-
20.160.000
16.800.000
14.280.000
10.220.000
0
Đất TM-DV đô thị
825
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường bê tông lên đồi Tên Đửa thuộc tổ 5 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
672.000
560.000
504.000
448.000
0
Đất TM-DV đô thị
826
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Các trục đường ngõ có độ rộng dưới 1,5m các tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
672.000
560.000
504.000
448.000
0
Đất TM-DV đô thị
827
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Các đường có độ rộng dưới 4m thuộc các tổ 6,7,8,9 - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
672.000
560.000
504.000
448.000
0
Đất TM-DV đô thị
828
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường khu tập thể giáo viên dân tộc nội trú - Đường phố loại 12 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
672.000
560.000
504.000
448.000
0
Đất TM-DV đô thị
829
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường tổ 9 còn lại có độ rộng từ 4m đến 5m - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
896.000
672.000
560.000
504.000
0
Đất TM-DV đô thị
830
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường bê tông tổ 9 - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA
từ ngõ 2, đường Quốc lộ 70B, điểm đầu nhà bà Thu điểm cuối nhà bà Mắn -
896.000
672.000
560.000
504.000
0
Đất TM-DV đô thị
831
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường có mặt cắt đường rộng trên 4m thuộc tổ 6,7,8 - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
896.000
672.000
560.000
504.000
0
Đất TM-DV đô thị
832
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
đường tổ 9 có độ rộng trên 5m - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
1.344.000
896.000
784.000
560.000
0
Đất TM-DV đô thị
833
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Các đường phố còn lại có độ rộng từ 1,5m đến dưới 2,5m thuộc tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
1.344.000
896.000
784.000
560.000
0
Đất TM-DV đô thị
834
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Các trục đường ngõ có độ rộng từ 2,5m đến 4m thuộc các tổ 1,2,3,4,5 (trừ đường tổ 9) - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
1.680.000
1.344.000
1.120.000
672.000
0
Đất TM-DV đô thị
835
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Quốc lộ 70B - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA
từ điểm đường rẽ vào Động Tiên Phi - đến cầu Thia giáp Yên Mông
1.680.000
1.344.000
1.120.000
672.000
0
Đất TM-DV đô thị
836
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường trục chính tổ 8 - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
1.680.000
1.344.000
1.120.000
672.000
0
Đất TM-DV đô thị
837
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường Triệu Phúc Lịch (Tổ 6,7) - Đường phố loại 8 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
2.016.000
1.568.000
1.232.000
784.000
0
Đất TM-DV đô thị
838
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường Lý Thái Tổ - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
2.240.000
1.820.000
1.456.000
896.000
0
Đất TM-DV đô thị
839
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Đường Phạm Ngũ Lão - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
2.240.000
1.820.000
1.456.000
896.000
0
Đất TM-DV đô thị
840
Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình
Các đường phố còn lại có độ rộng trên 4m của các tổ 1,2,3,4,5 - Đường phố loại 7 - PHƯỜNG TÂN HÒA
-
2.240.000
1.820.000
1.456.000
896.000
0
Đất TM-DV đô thị
« Trước
1
…
40
41
42
43
44
…
275
Tiếp »
070 6141 858