Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường 435 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ Km 1+650 - đến Km 3+500 (thuộc phường Thái Bình) | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
802 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Vũ Thơ (Đường ra đê Quỳnh Lâm) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | từ ngã ba giao nhau với đường Anh Dương Vương - đến hết địa phận phường Thái Bình | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
803 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đại Hành (lên cảng 3 cấp) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ ngã ba giao nhau với đường An Dương Vương vào sâu 500m - | 2.240.000 | 1.820.000 | 1.456.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
804 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | đường Nguyễn Chí Thanh - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.240.000 | 1.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
805 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Tuân - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.240.000 | 1.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
806 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất thuộc khu tái định cư tổ 7 phường Thái Bình (trừ những lô tiếp giáp với đường An Dương Vương) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.240.000 | 1.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
807 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.240.000 | 1.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
808 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường 435 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ Km 00 - đến Km 1+650 | 3.360.000 | 2.688.000 | 2.240.000 | 1.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
809 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | đoạn từ ngã ba đường 435 - đến đầu đường QL 6 | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.688.000 | 1.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
810 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đường QL6 - đến Km1 địa phận Phường Thái Bình | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.688.000 | 1.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
811 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường QL6 (đường đi dốc Cun) - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ ngã ba giao nhau giữa đường An Dương Vương với đường 435 - | 3.920.000 | 3.136.000 | 2.688.000 | 1.568.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
812 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 3 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đoạn đường an Dương Vương (đội thuế số 1 cũ) - đến phường Thống Nhất | 5.600.000 | 4.256.000 | 3.248.000 | 2.016.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
813 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các đường QH nội bộ khu dân cư phường Thái Bình (của Công ty TNHH MTV Gia Ngân) - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | - | 7.840.000 | 5.600.000 | 5.376.000 | 4.312.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
814 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 2 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Đoạn từ đường An Dương Vương - đến Cầu Mát | 7.840.000 | 5.600.000 | 5.376.000 | 4.312.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
815 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường An Dương Vương - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG THÁI BÌNH | Từ địa phận phường Phương Lâm - đến đội thuế số 1 (cũ) | 10.080.000 | 8.400.000 | 7.168.000 | 5.180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
816 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng hiện trạng dưới 1,5mét - Đường phố loại 11 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 742.000 | 616.000 | 560.000 | 497.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
817 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường hiện trạng từ 1,5mét đến 2,5mét - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.568.000 | 1.232.000 | 987.000 | 616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
818 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh trục chính tổ 8 - Đường phố loại 10 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.568.000 | 1.232.000 | 987.000 | 616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
819 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường trục chính tổ 08 - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.792.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 742.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
820 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các đường còn lại có độ rộng đường hiện trạng trên 2,5mét đến 4mét - Đường phố loại 9 - PHƯỜNG HỮU NGHỊ | - | 1.792.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 742.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |