STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Tỉnh lộ 9 | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Ngã ba đường tránh xã Cam An Nam | 969.000 | 484.500 | 290.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Hết trường THCS Hoàng Hoa Thám (xã Cam An Nam) | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Đường đi xã Cam An Bắc | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Cầu Vĩnh Thái | 969.000 | 484.500 | 290.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Giáp đường Yến Phi (ga Suối Cát) | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Giáp đường WB2 đi Cam Thành Bắc | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Đường đi Hố Mây | 612.000 | 306.000 | 183.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Cầu Suối Sâu | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Ngã ba Lập Định - Suối Môn | 510.000 | 255.000 | 153.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Tỉnh lộ 9 | 326.400 | 163.200 | 97.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Ngã ba đường tránh xã Cam An Nam | 775.200 | 387.600 | 232.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Hết trường THCS Hoàng Hoa Thám (xã Cam An Nam) | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Đường đi xã Cam An Bắc | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Cầu Vĩnh Thái | 775.200 | 387.600 | 232.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Giáp đường Yến Phi (ga Suối Cát) | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Giáp đường WB2 đi Cam Thành Bắc | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Đường đi Hố Mây | 489.600 | 244.800 | 146.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Cầu Suối Sâu | 326.400 | 163.200 | 97.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Ngã ba Lập Định - Suối Môn | 408.000 | 204.000 | 122.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |