STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình - Thị Trấn Cam Đức | - | 691.600 | 484.120 | 345.800 | 293.930 | 242.060 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba đường đất (nhà bà Nguyễn Thị Khả) | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Trường THCS Quang Trung | 691.600 | 484.120 | 345.800 | 293.930 | 242.060 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 889.200 | 622.440 | 444.600 | 377.910 | 311.220 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - Hết trường THCS Quang Trung | 889.200 | 622.440 | 444.600 | 377.910 | 311.220 | Đất ở đô thị |
8 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà thờ Hoà Yên | 1.482.000 | 1.037.400 | 691.600 | 568.100 | 494.000 | Đất ở đô thị |
9 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 691.600 | 484.120 | 345.800 | 293.930 | 242.060 | Đất ở đô thị |
10 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 1.185.600 | 829.920 | 553.280 | 454.480 | 395.200 | Đất ở đô thị |
11 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 1.333.800 | 933.660 | 622.440 | 511.290 | 444.600 | Đất ở đô thị |
12 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 1.482.000 | 1.037.400 | 691.600 | 568.100 | 494.000 | Đất ở đô thị |
13 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Gia Tự - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |
14 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Thị Hồng Gấm - Thị Trấn Cam Đức | - Cuối đường | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |
15 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Cao Thắng | 691.600 | 484.120 | 345.800 | 293.930 | 242.060 | Đất ở đô thị |
16 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Khanh | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất ở đô thị |
17 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 889.200 | 622.440 | 444.600 | 377.910 | 311.220 | Đất ở đô thị |
18 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 988.000 | 691.600 | 494.000 | 419.900 | 345.800 | Đất ở đô thị |
19 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Cam Đức | - Lê Duẩn | 1.037.400 | 726.180 | 484.120 | 397.670 | 345.800 | Đất ở đô thị |
20 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Đầm Thuỷ Triều | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |