Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Tỉnh lộ 9 | 244.800 | 122.400 | 73.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Ngã ba đường tránh xã Cam An Nam | 581.400 | 290.700 | 174.420 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Hết trường THCS Hoàng Hoa Thám (xã Cam An Nam) | 306.000 | 153.000 | 91.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Đường đi xã Cam An Bắc | 306.000 | 153.000 | 91.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Cầu Vĩnh Thái | 581.400 | 290.700 | 174.420 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Giáp đường Yến Phi (ga Suối Cát) | 306.000 | 153.000 | 91.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Giáp đường WB2 đi Cam Thành Bắc | 306.000 | 153.000 | 91.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Đường đi Hố Mây | 367.200 | 183.600 | 110.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Cầu Suối Sâu | 244.800 | 122.400 | 73.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định - Suối Môn (Tỉnh Lộ 3) | - Ngã ba Lập Định - Suối Môn | 306.000 | 153.000 | 91.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |