Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
202 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - | 829.920 | 580.944 | 387.296 | 318.136 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
203 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Trãi | 1.067.040 | 746.928 | 497.952 | 409.032 | 355.680 | Đất TM - DV đô thị |
204 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - Bà Huyện Thanh Quan | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
205 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
206 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Khanh | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
207 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
208 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
209 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
210 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
211 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Cống thoát nước (sau trường Tiểu học Cam Đức 1) | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
212 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp ranh xã Cam Hiệp Bắc | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
213 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc - Thị Trấn Cam Đức | - Đại Hàn | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
214 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba đường đất giáp ranh xã Cam Hải Tây | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
215 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hải Đông (đường xí nghiệp cát) - Thị Trấn Cam Đức | - Đinh Tiên Hoàng | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
216 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp ranh xã Cam Thành Bắc (phía Tây đến hết nhà ông Võ Xuân Hồng, phía Đông đến hết nhà ông Nguyễn Lúc) | 3.536.000 | 1.877.200 | 1.482.000 | 988.000 | 592.800 | Đất TM - DV đô thị |
217 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh - Thị Trấn Cam Đức | - Cống ngang đường (nhà ông Phạm Đình Trọng) | 2.828.800 | 1.501.760 | 1.185.600 | 790.400 | 474.240 | Đất TM - DV đô thị |
218 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trần Tế Xương - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất TM - DV đô thị |
219 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trần Tế Xương - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
220 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trần Tế Xương - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |