Trang chủ page 16
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 301 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Khanh | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
| 302 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
| 303 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
| 304 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
| 305 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
| 306 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Cống thoát nước (sau trường Tiểu học Cam Đức 1) | 592.800 | 414.960 | 296.400 | 251.940 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
| 307 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp ranh xã Cam Hiệp Bắc | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
| 308 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc - Thị Trấn Cam Đức | - Đại Hàn | 592.800 | 414.960 | 296.400 | 251.940 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
| 309 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba đường đất giáp ranh xã Cam Hải Tây | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |
| 310 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hải Đông (đường xí nghiệp cát) - Thị Trấn Cam Đức | - Đinh Tiên Hoàng | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |
| 311 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp ranh xã Cam Thành Bắc (phía Tây đến hết nhà ông Võ Xuân Hồng, phía Đông đến hết nhà ông Nguyễn Lúc) | 2.652.000 | 1.407.900 | 1.111.500 | 741.000 | 444.600 | Đất SX - KD đô thị |
| 312 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh - Thị Trấn Cam Đức | - Cống ngang đường (nhà ông Phạm Đình Trọng) | 2.121.600 | 1.126.320 | 889.200 | 592.800 | 355.680 | Đất SX - KD đô thị |
| 313 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trần Tế Xương - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 355.680 | 248.976 | 177.840 | 151.164 | 124.488 | Đất SX - KD đô thị |
| 314 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trần Tế Xương - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
| 315 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trần Tế Xương - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
| 316 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trần Tế Xương - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
| 317 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trần Quý Cáp - Thị Trấn Cam Đức | - Lưu Hữu Phước | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |
| 318 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trần Đại Nghĩa - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp ranh Khu tái định cư Bãi Giếng Trung | 622.440 | 435.708 | 290.472 | 238.602 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
| 319 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trần Đại Nghĩa - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba đường đất vào cổng sau trường Mầm non Cam Đức | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |
| 320 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tô Văn Ơn - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đất ông Nguyễn Sơn | 355.680 | 248.976 | 177.840 | 151.164 | 124.488 | Đất SX - KD đô thị |