Trang chủ page 17
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 321 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tô Văn Ơn - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba đường đất (nhà bà Tô Thị Vân) | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
| 322 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tô Văn Ơn - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã tư đường đất (nhà ông Giáp Hà Trúc) | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
| 323 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tản Đà - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
| 324 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tản Đà - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Khanh | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
| 325 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tản Đà - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
| 326 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tản Đà - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 592.800 | 414.960 | 296.400 | 251.940 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
| 327 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cam Đức | - Lê Lai | 889.200 | 622.440 | 414.960 | 340.860 | 296.400 | Đất SX - KD đô thị |
| 328 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Viết Xuân - Thị Trấn Cam Đức | - | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
| 329 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Viết Xuân - Thị Trấn Cam Đức | - Hết Trường Mẫu giáo Bãi Giếng Nam | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
| 330 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đất bà Phạm Thị Xuân | 622.440 | 435.708 | 290.472 | 238.602 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |
| 331 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |
| 332 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Cam Đức | - Nghĩa Trang Công Giáo | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
| 333 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Cam Đức | - Cống bản | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
| 334 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà thờ Hoà Nghĩa | 889.200 | 622.440 | 414.960 | 340.860 | 296.400 | Đất SX - KD đô thị |
| 335 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thiện Thuật - Thị Trấn Cam Đức | - | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
| 336 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thiện Thuật - Thị Trấn Cam Đức | - Ngô Gia Tự | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
| 337 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình - Thị Trấn Cam Đức | - | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
| 338 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Thái Bình - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba đường đất (nhà bà Nguyễn Thị Khả) | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |
| 339 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Trường THCS Quang Trung | 414.960 | 290.472 | 207.480 | 176.358 | 145.236 | Đất SX - KD đô thị |
| 340 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |