Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 5 (bên cạnh Chi cục thi hành án Cam Lâm) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - | 555.750 | 400.140 | 333.450 | 288.990 | 222.300 | Đất ở đô thị |
102 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 5 (bên cạnh Chi cục thi hành án Cam Lâm) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |
103 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường bên cạnh cây xăng Châu pháp - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |
104 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 691.600 | 484.120 | 345.800 | 293.930 | 242.060 | Đất ở đô thị |
105 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất ở đô thị |
106 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xuân Diệu - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 889.200 | 622.440 | 444.600 | 377.910 | 311.220 | Đất ở đô thị |
107 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - | 1.037.400 | 726.180 | 484.120 | 397.670 | 345.800 | Đất ở đô thị |
108 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Trãi | 1.333.800 | 933.660 | 622.440 | 511.290 | 444.600 | Đất ở đô thị |
109 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Võ Thị Sáu - Thị Trấn Cam Đức | - Bà Huyện Thanh Quan | 1.185.600 | 829.920 | 553.280 | 454.480 | 395.200 | Đất ở đô thị |
110 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 691.600 | 484.120 | 345.800 | 293.930 | 242.060 | Đất ở đô thị |
111 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Khanh | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất ở đô thị |
112 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Văn Cao - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 889.200 | 622.440 | 444.600 | 377.910 | 311.220 | Đất ở đô thị |
113 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 691.600 | 484.120 | 345.800 | 293.930 | 242.060 | Đất ở đô thị |
114 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất ở đô thị |
115 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 889.200 | 622.440 | 444.600 | 377.910 | 311.220 | Đất ở đô thị |
116 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trương Vĩnh Ký - Thị Trấn Cam Đức | - Cống thoát nước (sau trường Tiểu học Cam Đức 1) | 988.000 | 691.600 | 494.000 | 419.900 | 345.800 | Đất ở đô thị |
117 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp ranh xã Cam Hiệp Bắc | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất ở đô thị |
118 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc - Thị Trấn Cam Đức | - Đại Hàn | 988.000 | 691.600 | 494.000 | 419.900 | 345.800 | Đất ở đô thị |
119 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hiệp Bắc - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba đường đất giáp ranh xã Cam Hải Tây | 1.185.600 | 829.920 | 553.280 | 454.480 | 395.200 | Đất ở đô thị |
120 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Trường Chinh đi Cam Hải Đông (đường xí nghiệp cát) - Thị Trấn Cam Đức | - Đinh Tiên Hoàng | 1.185.600 | 829.920 | 553.280 | 454.480 | 395.200 | Đất ở đô thị |