Trang chủ page 2
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 22 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 23 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 24 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 25 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 26 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 27 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 28 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 87.360 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 29 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 30 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 31 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 32 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 33 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 34 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 35 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 36 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 37 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 38 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 39 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 40 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Đông - Xã đồng bằng | - | 84.240 | 65.520 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |