STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đỗ Đức Lộc (đường bê tông từ thửa 940 đến thửa 978 tờ 20) | 175.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Duy Đức đến mương cấp 1 (đường đất từ thửa 803 đến thửa 804 tờ 20) | 175.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Vũ Hồng Dương (đường bê tông từ thửa 771 đến thửa 787 tờ 20) | 175.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đỗ Văn Ngọc (đường bê tông từ thửa 735 đến thửa 741 tờ 20) | 175.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đặng Thành Tân (đường đất từ thửa 85 đến thửa 90 tờ 20) | 175.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Kho K52 | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Lai | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần văn Hoà | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Ngã 3 đường Suối Rút | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đỗ Đức Lộc (đường bê tông từ thửa 940 đến thửa 978 tờ 20) | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Duy Đức đến mương cấp 1 (đường đất từ thửa 803 đến thửa 804 tờ 20) | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Vũ Hồng Dương (đường bê tông từ thửa 771 đến thửa 787 tờ 20) | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đỗ Văn Ngọc (đường bê tông từ thửa 735 đến thửa 741 tờ 20) | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đặng Thành Tân (đường đất từ thửa 85 đến thửa 90 tờ 20) | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Kho K52 | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Lai | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần văn Hoà | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Ngã 3 đường Suối Rút | 257.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |