STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp đường ranh giới Đông-Tây | 982.800 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 245.700 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp đường Trần Quang Khải | 982.800 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 245.700 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi | 1.053.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 263.250 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp khu vực chợ Tân Đức | 1.404.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu vực dân cư ra Hùng Vương (đối diện nhà thờ Đồng Dưa, xã Diên Phú) | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất ở đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu dân cư ra Trường Trịnh Phong (giáp Hùng Vương) | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất ở đô thị |
7 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp đường ranh giới Đông-Tây | 786.240 | 628.992 | 524.160 | 262.080 | 196.560 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp đường Trần Quang Khải | 786.240 | 628.992 | 524.160 | 262.080 | 196.560 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp khu vực chợ Tân Đức | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu vực dân cư ra Hùng Vương (đối diện nhà thờ Đồng Dưa, xã Diên Phú) | 898.560 | 718.848 | 599.040 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu dân cư ra Trường Trịnh Phong (giáp Hùng Vương) | 898.560 | 718.848 | 599.040 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp đường ranh giới Đông-Tây | 589.680 | 471.744 | 393.120 | 196.560 | 147.420 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp đường Trần Quang Khải | 589.680 | 471.744 | 393.120 | 196.560 | 147.420 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi | 631.800 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 157.950 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp khu vực chợ Tân Đức | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu vực dân cư ra Hùng Vương (đối diện nhà thờ Đồng Dưa, xã Diên Phú) | 673.920 | 539.136 | 449.280 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu dân cư ra Trường Trịnh Phong (giáp Hùng Vương) | 673.920 | 539.136 | 449.280 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |