STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Nam thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu vực nhà ông Đổng | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Nam thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Hùng Vương | 1.404.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Nam thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu vực nhà ông Đổng | 898.560 | 718.848 | 599.040 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Nam thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Hùng Vương | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Nam thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu vực nhà ông Đổng | 673.920 | 539.136 | 449.280 | 224.640 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Nam thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Hùng Vương | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất SX-KD đô thị |