STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường 11; 14; 20; 24 (QH rộng 13m) - Khu dân cư và tái định cư xã Diên An | - | 2.231.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường 11; 14; 20; 24 (QH rộng 13m) - Khu dân cư và tái định cư xã Diên An | - | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường 11; 14; 20; 24 (QH rộng 13m) - Khu dân cư và tái định cư xã Diên An | - | 1.071.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |