STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 1.680.000 | 840.000 | 504.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 2.700.000 | 1.350.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 1.344.000 | 672.000 | 403.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 2.160.000 | 1.080.000 | 648.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Cầu Lùng - Khánh Lê | - | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |