STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường D1 (đoạn từ Tỉnh lộ 2 đến Quốc lộ 27C) | - | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường D1 (đoạn từ Tỉnh lộ 2 đến Quốc lộ 27C) | - | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường D1 (đoạn từ Tỉnh lộ 2 đến Quốc lộ 27C) | - | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |