STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường hẻm của đường Lương Thế Vinh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến sông suối Dầu (nhà ông Phượng) | 982.800 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 245.700 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường hẻm của đường Lương Thế Vinh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến sông suối Dầu (nhà ông Phượng) | 786.240 | 628.992 | 524.160 | 262.080 | 196.560 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường hẻm của đường Lương Thế Vinh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến sông suối Dầu (nhà ông Phượng) | 589.680 | 471.744 | 393.120 | 196.560 | 147.420 | Đất SX-KD đô thị |