STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 1A, 4, 5, 6, 8, 8A, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 (QH rộng 13m) - Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | - | 2.868.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 1A, 4, 5, 6, 8, 8A, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 (QH rộng 13m) - Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | - | 1.721.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 1A, 4, 5, 6, 8, 8A, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 (QH rộng 13m) - Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | - | 2.295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |