STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 2 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 795.600 | 572.832 | 477.360 | 318.240 | 238.680 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 2 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 636.480 | 458.266 | 381.888 | 254.592 | 190.944 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 2 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 477.360 | 343.699 | 286.416 | 190.944 | 143.208 | Đất SX-KD đô thị |