STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 3 và 4 khóm Phan Bội Châu - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Hùng Vương (nhà ông Ba Nhì) | 1.053.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 263.250 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 3 và 4 khóm Phan Bội Châu - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Hùng Vương (nhà ông Ba Nhì) | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 3 và 4 khóm Phan Bội Châu - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Hùng Vương (nhà ông Ba Nhì) | 631.800 | 505.440 | 421.200 | 210.600 | 157.950 | Đất SX-KD đô thị |