STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết ranh giới xã Suối Tiên (giáp Suối Cát) | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Trạm Thủy văn (thôn Thượng) | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - | 840.000 | 420.000 | 252.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết cây xăng gã - đối diện thửa số 320 tờ số 4 | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Ngã tư Bốt Bà Lá - Tỉnh lộ 2, qua xã Diên Phước và Diên Hòa | 1.512.000 | 756.000 | 453.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Giáp ranh xã Diên Lộc (nay là xã Bình Lộc) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết ranh giới xã Suối Tiên (giáp Suối Cát) | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Trạm Thủy văn (thôn Thượng) | 537.600 | 268.800 | 161.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - | 672.000 | 336.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết cây xăng gã - đối diện thửa số 320 tờ số 4 | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Ngã tư Bốt Bà Lá - Tỉnh lộ 2, qua xã Diên Phước và Diên Hòa | 1.209.600 | 604.800 | 362.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Giáp ranh xã Diên Lộc (nay là xã Bình Lộc) | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết ranh giới xã Suối Tiên (giáp Suối Cát) | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Trạm Thủy văn (thôn Thượng) | 403.200 | 201.600 | 120.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Hết cây xăng gã - đối diện thửa số 320 tờ số 4 | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Ngã tư Bốt Bà Lá - Tỉnh lộ 2, qua xã Diên Phước và Diên Hòa | 907.200 | 453.600 | 272.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương Lộ 39 | - Giáp ranh xã Diên Lộc (nay là xã Bình Lộc) | 604.800 | 302.400 | 181.440 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |