STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm) | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Thôn Gò Mè giáp ranh xã Diên Bình | 321.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp xã Suối Cát | 438.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm) | 257.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Thôn Gò Mè giáp ranh xã Diên Bình | 257.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp xã Suối Cát | 351.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Ngã 3 thôn Gò Mè (nhà ông Điểm) | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Thôn Gò Mè giáp ranh xã Diên Bình | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hương lộ 39 - Xã Suối Tiên - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp xã Suối Cát | 210.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |