STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Bình Lộc | - | 478.125 | 286.875 | 238.680 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Bình Lộc | - | 717.188 | 430.313 | 358.020 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Bình Lộc | - | 382.500 | 229.500 | 190.944 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Bình Lộc | - | 573.750 | 344.250 | 286.416 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Bình Lộc | - | 286.875 | 172.125 | 143.208 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Bình Lộc | - | 430.313 | 258.188 | 214.812 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |