STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 422.663 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 497.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 338.130 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 202.878 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Hòa | - | 238.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |