STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Phước (nhánh rẽ của đường Tỉnh lộ 2) | - | 956.250 | 573.750 | 477.360 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Phước (nhánh rẽ của đường Tỉnh lộ 2) | - | 765.000 | 459.000 | 381.888 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Phước (nhánh rẽ của đường Tỉnh lộ 2) | - | 573.750 | 344.250 | 286.416 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |