STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 669.375 | 401.625 | 334.688 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 669.375 | 401.625 | 334.688 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 669.375 | 401.625 | 334.688 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 1.115.625 | 669.375 | 556.920 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 535.500 | 321.300 | 267.750 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 535.500 | 321.300 | 267.750 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 535.500 | 321.300 | 267.750 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 892.500 | 535.500 | 445.536 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 401.625 | 240.975 | 200.813 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 401.625 | 240.975 | 200.813 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 401.625 | 240.975 | 200.813 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Sơn (nhánh rẽ Tỉnh lộ 8) | - | 669.375 | 401.625 | 334.152 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |