STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Xã Diên Toàn - Xã đồng bằng | - | 607.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Xã Diên Toàn - Xã đồng bằng | - Trường tiểu học Diên Toàn QH 20m | 828.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Xã Diên Toàn - Xã đồng bằng | - | 486.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Xã Diên Toàn - Xã đồng bằng | - Trường tiểu học Diên Toàn QH 20m | 663.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Xã Diên Toàn - Xã đồng bằng | - | 291.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Xã Diên Toàn - Xã đồng bằng | - Trường tiểu học Diên Toàn QH 20m | 397.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |