STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lặc (từ thửa 568 tờ 5 đến thửa 262 tờ 5) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trung thôn Vĩnh Cát (từ thửa 334 tờ 40 đến thửa 99 tờ 40) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Khải thôn Vĩnh Cát (từ thửa 745 tờ 8 đến 618 tờ 8) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Ông Đông thôn Hội xương (từ thửa 65 tờ 14 đến thửa 441 tờ 14 và 797 tờ 8) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Bầu Kín thôn Hội xương (từ thửa 472 tờ 14 đến thửa 456 tờ 14) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Ông Quan thôn Hội xương (dọc đường sắt từ thửa 29 tờ 40 đến thửa 125 tờ 44) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Giáo thôn Cư Thạnh (từ thửa 271 tờ 27 đến thửa 409 tờ 27) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phước thôn Cư Thạnh (từ thửa 461 tờ 27 đến thửa 90 tờ 27) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Minh thôn Cư Thạnh (từ thửa 299 tờ 27 đến thửa 132 tờ 27) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Công ty Đồ hợp thôn Cư Thạnh (dọc mương cấp 1 từ thửa 33 tờ 28 đến thửa 568 tờ 27) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Ông Bình khu tái định cư QL1A thôn Cư Thạnh (dọc mương cấp 1 từ thửa 13 tờ 28 đến thửa 12 tờ 25) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Ông Thành thôn Vĩnh Cát (từ thửa 57 tờ 35 đến thửa 199 tờ 35) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nghĩa trang Ba Làng thôn Cư Thạnh (từ thửa 568 tờ 31 đến thửa 109 tờ 28) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nghĩa trang Ba Làng thôn Cư Thạnh (dọc đường sắt từ thửa 245 tờ 35 đến thửa 109 tờ 28) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà bà Rơi thôn Cư Thạnh (thửa 456 tờ 27 đến thửa 41 tờ 260 | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Thành thôn Cư Thạnh (thửa 69 tờ 26 đến thửa 483 tờ 27) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Mương cấp 1 thôn Cư Thạnh (thửa 434 tờ 20 đến thửa 43 tờ 21) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hạnh (từ thửa 208 tờ 20 đến thửa 444 tờ 20) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sanh (từ thửa 208 tờ 20 đến thửa 63 tờ 19) | 471.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - | 546.975 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |