STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lạc Long Quân - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến hẻm Cao Đài (nhà ông Chi) | 1.193.400 | 954.720 | 795.600 | 397.800 | 298.350 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lạc Long Quân - Thị Trấn Diên Khánh | - Nguyễn Trãi (nhà ông Lê Giám) | 6.760.000 | 3.837.600 | 2.340.000 | 1.404.000 | 702.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lạc Long Quân - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến hẻm Cao Đài (nhà ông Chi) | 954.720 | 763.776 | 636.480 | 318.240 | 238.680 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lạc Long Quân - Thị Trấn Diên Khánh | - Nguyễn Trãi (nhà ông Lê Giám) | 5.408.000 | 3.070.080 | 1.872.000 | 1.123.200 | 561.600 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lạc Long Quân - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến hẻm Cao Đài (nhà ông Chi) | 716.040 | 572.832 | 477.360 | 238.680 | 179.010 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lạc Long Quân - Thị Trấn Diên Khánh | - Nguyễn Trãi (nhà ông Lê Giám) | 4.056.000 | 2.302.560 | 1.404.000 | 842.400 | 421.200 | Đất SX-KD đô thị |