STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Hội Xương (từ thửa 242 tờ 40 đến thửa 151 tờ 39) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Sông Kinh (thửa 153 tờ 30) | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Thủy Xương (từ thửa 315 tờ 27 đến thửa 3 tờ 26) | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 3.240.000 | 1.620.000 | 972.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 630.000 | 315.000 | 189.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Thửa đất chiếu đối diện hết ranh nhà ông Lê Đức (thị trấn Diên Khánh) | 2.340.000 | 1.170.000 | 702.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tiếp giáp trường Trung học cơ sở Trần Nhân Tông (bên phải) bên trái giáp đường Gò Miễu - Cầu Duối | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 2.250.000 | 1.125.000 | 675.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tỉnh lộ 2 | 1.620.000 | 810.000 | 486.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Hết chợ Diên An (bên phải) và Kho Hợp tác xã nông nghiệp Diên An (bên trái) | 2.340.000 | 1.170.000 | 702.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Diên Thạnh (đường Võ Nguyên Giáp) | 2.160.000 | 1.080.000 | 648.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Hội Xương (từ thửa 242 tờ 40 đến thửa 151 tờ 39) | 806.400 | 403.200 | 241.920 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Sông Kinh (thửa 153 tờ 30) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Cầu Thủy Xương (từ thửa 315 tờ 27 đến thửa 3 tờ 26) | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tuyến tránh Quốc lộ 1A | 2.592.000 | 1.296.000 | 777.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 504.000 | 252.000 | 151.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - | 1.152.000 | 576.000 | 345.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Thửa đất chiếu đối diện hết ranh nhà ông Lê Đức (thị trấn Diên Khánh) | 1.872.000 | 936.000 | 561.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Một số đường giao thông chính trong huyện | - Tiếp giáp trường Trung học cơ sở Trần Nhân Tông (bên phải) bên trái giáp đường Gò Miễu - Cầu Duối | 1.008.000 | 504.000 | 302.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |