STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh xã Diên Toàn (02 bên đường) | 3.978.000 | 2.386.800 | 1.989.000 | 994.500 | 585.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh xã Diên Toàn (02 bên đường) | 3.182.400 | 1.909.440 | 1.591.200 | 795.600 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh xã Diên Toàn (02 bên đường) | 2.386.800 | 1.432.080 | 1.193.400 | 596.700 | 351.000 | Đất SX-KD đô thị |