Trang chủ page 117
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đỗ Đức Lộc (đường bê tông từ thửa 940 đến thửa 978 tờ 20) | 84.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2322 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Duy Đức đến mương cấp 1 (đường đất từ thửa 803 đến thửa 804 tờ 20) | 84.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2323 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Vũ Hồng Dương (đường bê tông từ thửa 771 đến thửa 787 tờ 20) | 84.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2324 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đỗ Văn Ngọc (đường bê tông từ thửa 735 đến thửa 741 tờ 20) | 84.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2325 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đặng Thành Tân (đường đất từ thửa 85 đến thửa 90 tờ 20) | 84.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2326 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Kho K52 | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2327 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2328 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Lai | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2329 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần văn Hoà | 112.320 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2330 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Ngã 3 đường Suối Rút | 154.440 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2331 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Công ty nước khoáng Đảnh Thạnh | 210.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2332 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Giáp đường Quốc lộ 27C | 210.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2333 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Chưa Linh Nghĩa (thửa 157 tờ bản đồ 2) | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2334 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - đên nhà ông Trần Văn Trường (thửa 73 tờ bản đồ 7) | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2335 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê Đức Huy (thửa 570 tờ bản đồ 2) | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2336 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạm Đình Chương (thửa 203 tờ bản đồ 2) | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2337 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Chợ Diên Thạnh (thửa 424 tờ bản đò 2) | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2338 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Chợ Diên Thạnh (giáp xã Diên Toàn) | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2339 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 2 - Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2340 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 1 - Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - | 199.680 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |