Trang chủ page 76
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Đặng Thành Tân (đường đất từ thửa 85 đến thửa 90 tờ 20) | 140.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1502 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Kho K52 | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1503 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1504 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Nguyễn Lai | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1505 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Nhà ông Trần văn Hoà | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1506 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các nhánh rẻ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Ngã 3 đường Suối Rút | 257.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1507 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Công ty nước khoáng Đảnh Thạnh | 351.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1508 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Xã Diên Thọ - Xã đồng bằng | - Giáp đường Quốc lộ 27C | 351.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1509 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Chưa Linh Nghĩa (thửa 157 tờ bản đồ 2) | 332.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1510 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - đên nhà ông Trần Văn Trường (thửa 73 tờ bản đồ 7) | 332.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1511 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà ông Lê Đức Huy (thửa 570 tờ bản đồ 2) | 332.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1512 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạm Đình Chương (thửa 203 tờ bản đồ 2) | 332.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1513 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Chợ Diên Thạnh (thửa 424 tờ bản đò 2) | 332.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1514 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Chợ Diên Thạnh (giáp xã Diên Toàn) | 332.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1515 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 2 - Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1516 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại thuộc Khu vực 1 - Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - | 332.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1517 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà bà Vinh đến nhà ông Thìn | 332.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1518 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà bà Nguyễn Thị Diễm Châu | 332.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1519 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà bà Đẹt | 332.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1520 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Xã Diên Thạnh - Xã đồng bằng | - Nhà ông Tân | 332.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |