Trang chủ page 88
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1741 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phước thôn Cư Thạnh (từ thửa 461 tờ 27 đến thửa 90 tờ 27) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1742 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Minh thôn Cư Thạnh (từ thửa 299 tờ 27 đến thửa 132 tờ 27) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1743 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Công ty Đồ hợp thôn Cư Thạnh (dọc mương cấp 1 từ thửa 33 tờ 28 đến thửa 568 tờ 27) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1744 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Ông Bình khu tái định cư QL1A thôn Cư Thạnh (dọc mương cấp 1 từ thửa 13 tờ 28 đến thửa 12 tờ 25) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1745 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Ông Thành thôn Vĩnh Cát (từ thửa 57 tờ 35 đến thửa 199 tờ 35) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1746 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nghĩa trang Ba Làng thôn Cư Thạnh (từ thửa 568 tờ 31 đến thửa 109 tờ 28) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1747 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nghĩa trang Ba Làng thôn Cư Thạnh (dọc đường sắt từ thửa 245 tờ 35 đến thửa 109 tờ 28) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1748 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà bà Rơi thôn Cư Thạnh (thửa 456 tờ 27 đến thửa 41 tờ 260 | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1749 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Thành thôn Cư Thạnh (thửa 69 tờ 26 đến thửa 483 tờ 27) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1750 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Mương cấp 1 thôn Cư Thạnh (thửa 434 tờ 20 đến thửa 43 tờ 21) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1751 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hạnh (từ thửa 208 tờ 20 đến thửa 444 tờ 20) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1752 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Sanh (từ thửa 208 tờ 20 đến thửa 63 tờ 19) | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1753 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - | 437.580 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1754 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Đập Chín xã | 514.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1755 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Khu tái định cư xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - đến nhà ông Bình) | 514.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1756 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các vị trí còn lại trong Khu vực - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - | 274.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1757 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Vũ | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1758 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Mương cấp 1 | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1759 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Mương cấp 1 | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1760 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến còn lại - Xã Suối Hiệp - Xã đồng bằng | - Nhà ông Hoa | 377.520 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |